Thông tin kỹ thuật Bộ trộn âm thanh
Số lượng đường vào: 6 đường vào mono, 4 đường vào stereo
Số đường ra phụ (MON, FX, AUX): 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Khuếch đại tín hiệu MIC (Mono/Stereo): 0 đến +60dB/ +10 đến +60dB
Khuếch đại tín hiệu Line/CD/USB (stereo): -10 đến +20dB
THD tại 1kHz, MBW = 80kHz: < 0,005% (Từ đường vào Mic đến đường ra Master A L/R, +16dBu, typical)
Đáp tuyến tần số: 15Hz đến 70kHz (-3dB, tại 1kHz, từ bất cứ đầu vào nào đến bất cứ đầu ra nào của bàn trộn)
Xuyên âm, tại 1kHz:
Suy hao tại Fader và đường phụ send: > 85dB
Giữa các kênh: <-80dB
CMR, đường vào MIC, tại 1kHz: >80dB
Độ nhạy đầu vào (tại mức tín hiệu cực đại):
Đầu vào MIC: -74dBu (155 μV)
Đầu vào LINE (Mono): -54dBu (1,55mV)
Đầu vào LINE (kênh stereo): -34dBu (15,5mV)
Đầu vào CD (kênh stereo): -34dBu (15,5mV)
Mức tín hiệu cực đại:
Đầu vào MIC: +21 dBu
Đầu vào kênh Mono: +41 dBu
Đầu vào kênh Stereo: +30 dBu
Các đầu vào khác: +22 dBu
Các đầu ra khác: +22 dBu
Trở kháng đầu vào:
Đầu vào MIC: 2k Ohms
Đầu vào Insert Return: > 3,3kOhms
Đầu vào 2 Track Return & CD in 10k Ohms
Các đầu vào khác: >15k Ohms
Trở kháng đầu ra:
Đầu ra Phones: 47 Ohms
Các đầu ra khác: 75 Ohms
Tạp âm trung bình tại đầu vào MIC, trọng số A, 150 Ohms: -130 dBu
Bộ điều chỉnh âm sắc tích hợp sẵn:
LO: +/-15dB/ 60hz
MID, kênh mono: +/-15dB/ 100Hz đến 8kHz
MID, kênh stereo: +/-12dB/ 2,4kHz
HI: +/-15dB/ 12kHz
Master EQ 11-band: +/-10dB/ Q=1,5 đến 2,5 (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1,6k, 2,5k, 4k, 6,3k, 12kHz)
Điện năng tiêu thụ: 45W
Bộ lọc cho kênh vào mono: LO-CUT, tần số 80Hz, 18dB/ oct.
Màn hình hiển thị Màn OLED, 128 x 64 điểm ảnh
Bộ tạo kỹ xảo kép:
Dạng: Bộ xử lý kỹ xảo kép stereo 24/48 bit
Các chế độ đặt sẵn: 100 chế độ đặt sẵn từ nhà sản xuất, 20 chế độ trống cho người dùng lưu trữ
Điều khiển từ xa: Bằng bàn đạp chân hoặc MIDI
Giao diện tín hiệu audio số:
Số kênh: 4 vào/ 4 ra
Chuyển đổi AD/DA: 24 bit
Tần số lấy mẫu: 44,1/ 48/ 88,1/ 96kHz
Giao diện với máy tính: Cổng USB2.0, giắc cái định dạng B
Cấp nguồn phantom: 48VDC, có thể bật/ tắt chế độ cấp nguồn
Nguồn cấp: 100V đến 240VAC, 50Hz đến 60Hz
Trọng lượng, không bao gồm nắp: 9,5kg
Kích thước (rộng x cao x sâu): 510,5 x 155 x 498,5mm
MÃ HÀNG | ĐVT | SL | HÃNG SẢN XUẤT | XUẤT SỨ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | THÀNH TIỀN (VNĐ) |
DC-CMS1000-3-MIG | Chiếc | 1 | Dynacord | 958.226.400 | 44.000.000 | 44.000.000 |